Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
protectionist



See main entry: ↑protectionism

protectionisthu
[prə'tek∫ənist]
danh từ
người ủng hộ chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, người tin tưởng ở chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.