Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
ga-ma ga-men ga-ra ga-tô
gai gai ốc gai cua gai dầu
gai gai gai góc gai mắt gai ngạnh
gai sốt gai tên gai thị gai xương
gam gan gan cóc tía gan dạ
gan góc gan lì gan liền gan ruột
gang gang tay gang tấc gang thép
gang trắng gang xám ganh ganh đua
ganh gổ ganh tị gau gáu gay
gay cấn gay gắt gay go
gà ác gà đồng gà cát gà cỏ
gà chọi gà con gà gáp gà gô
gà gật gà giò gà hoa gà lôi
gà mái gà mái ghẹn gà mờ gà nòi
gà nhật gà nước gà pha gà phi
gà qué gà rừng gà ri gà sếu
gà sống gà tây gà tồ gà thiến
gà tiền gà trống gà tơ gà vịt
gài gài bẫy gàn gàn bát sách
gàn dở gàn gàn gàn quải gành
gào gào thét gàu gàu dai
gàu sòng gá bạc gá lời
gá tiếng gác gác bút gác bếp
gác bỏ gác cổng gác chuông gác lửng
gác mỏ gác núi gác sân gác thượng
gác xếp gái gái đĩ gái điếm
gái giang hồ gái già gái goá gái nhảy
gái sề gái tân gái tơ gán
gán ép gán ghép gán nợ gán tội
gánh gánh chịu gánh gồng gánh hát

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.