Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 1017 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
pa nô pa tê pan pao
pê đan pê ni xi lin pha
pha chế pha giống pha lê pha loãng
pha tạp pha tiếng pha trò pha trộn
phai phai lạt phai mờ phai nhạt
Phan Đình Phùng Phan Bội Châu Phan Văn Trị phang
phanh phanh phui phanh thây phao
phao câu phao ngôn phao phí phao tiêu
phao tin phau phay phà
phàm phàm ăn phàm lệ phàm nhân
phàm phu phàm tục phàn nàn phành phạch
phào phá phá án phá đám
phá bĩnh phá bỏ phá bỉnh phá cách
phá của phá cỗ phá gia phá giá
phá giới phá hại phá hủy phá hoang
phá hoại phá hoẵng phá kỷ lục phá lệ
phá ngang phá ngầm phá nước phá phách
phá quấy phá rối phá sản phá sập
phá tan phá tân phá thai phá thối
phá trận phá trinh phá vây phá vỡ
phá xa phác phác họa phác tính
phác thảo phác thực phách phách lác
phách lối phách tấu phái phái đẹp
phái đoàn phái bộ phái sinh phái viên
phái yếu phán phán đoán phán bảo
phán quyết phán sự phán truyền pháo
pháo đài pháo đùng pháo đại pháo đập
pháo bông pháo binh pháo cao xạ pháo cối
pháo dây pháo hạm pháo hiệu pháo hoa
pháo kích pháo lệnh pháo sáng pháo tép

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.