Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
va va va đập va chạm
va vấp va-li va-ni va-rơ
va-rơi vai vai vai cày
vai trò vai trò vai vế van
van van bướm van lạy van lơn
van nài van nài van vát van vãn
van vỉ van xin van xin vang
vang vang âm vang dậy vang dội
vang lừng vang lừng vang vọng vanh vách
vay vay vay lãi vay mượn
vài vài
vài ba vài bốn vàm vàm
vàn vàng vàng vàng anh
vàng anh vàng ạnh vàng ối vàng ệch
vàng đá vàng đen vàng bạc vàng cốm
vàng da vàng diệp vàng hồ vàng hoe
vàng khè vàng khè vàng kiêng vàng lá
vàng mã vàng mười vàng mười vàng nén
vàng ngọc vàng nghệ vàng qùy vàng rực
vàng rộm vàng son vàng son vàng tâm
vàng tây vàng tây vàng thùa vàng vàng
vàng vọt vành vành vành đai
vành đai vành bánh vành khăn vành khuyên
vành mũi vành móng ngựa vành tai vành tai
vành trăng vành vạnh vào vào
vào đám vào đề vào đời vào hùa
vào hùa vào khoảng vào khoảng vào làng
vào mẩy vào ra vào tròng vào vai
vào vụ vày
vá may vá víu vá víu vác

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.