 | thành ngữ own |
| |  | to come into one's own |
| |  | xứng đáng với tiếng tăm mà mình có được |
| |  | this car really comes into its own on rough ground |
| | chiếc xe này thực sự xứng đáng với danh tiếng khi chạy trên đất gồ ghề |
| |  | she really comes into her own when someone is ill |
| | cô ta thực sự được mọi người tin tưởng kho có người nào bị ốm |