|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
o'
o' | [ə] |  | giới từ | | |  | (viết tắt) của of | | |  | 10 o'clock | | | 10 giờ | | |  | man-o'-war | | | tàu chiến | | |  | will-o'-the-wisp | | | ma trơi | | |  | (viết tắt) của on | | |  | I dreamt of it o'nights | | | tôi mơ thấy điều đó ban đêm |
/ə/
giới từ
(viết tắt) của of 10 o'clock 10 giờ man-o'-war tàu chiến
(viết tắt) của on I dreamt of it o'nights tôi mơ thấy điều đó ban đêm
|
|
|
|