Recent Searchs...
storeroom workmanship platoon vigil candle aldactone rushlight family lardizabalaceae stowage purification rush candle goatskin brazilian uncorrelated orthogonal aldomet semaphore plant interlanguage misrelated patwin embellishment festoon poleax saute festoonery corsage wreath arctium lei chaplet cortef meuse redolent nosegay coronal rawhide outwardness posy floral arrangement diuril suttee displume floating death valley spinner groundnut oil mohave desert mojave desert minipress mount shasta leafy spurge mojave




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.