Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
ga ga ra ga tô gai
gai ốc gai góc gai gốc gai mắt
gai ngạnh gai sốt gain gam
gan gan bàn chân gan dạ gan góc
gan lì gan liền gang gang tay
gang tấc gang thép ganh ganh đua
ganh gổ ganh ghét ganh tị gay cấn
gay gắt gay go gà đồng
gà chọi gà giò gà lôi gà mái
gà mái ghẹ gà mờ gà rừng gà tây
gà thiến gà trống gài gài bẫy
gài cửa gàn gào gào thét
gàu gàu ròng gác
gác bỏ gác chuông gác dan gác lửng
gác xép gái gái điếm gái góa
gái giang hồ gái nhảy gái tơ gán
gánh gánh hát gáo gáy
gáy sách gân gân cốt gân cổ
gân guốc gâu gâu gây gây chiến
gây chuyện gây dựng gây gấy gây gổ
gây hấn gây lộn gây mê gây nợ
gây nhiễu gây rối gây sự gây thù
gãi gãy gãy đổ
gìn gìn giữ
gò ép gò đống gò bó
gò má gòn gòn gọn gòong
góa góa bụa góc góc cạnh
góc tư gói gói gắm gói ghém
góp góp ý góp chuyện góp mặt
góp nhặt góp phần góp sức góp vốn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.