Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
ka ki ka li kè kè
kè nhè kèm kèm cặp kèm nhèm
kèn kèn cựa kèn hát kèn hiệu
kèn kẹt kèn lệnh kèn túi kèn trống
kèo kèo cò kèo kẹo kèo nèo
ké né kéc kém
kém cạnh kém cỏi kém hèn kém vế
kén kén chọn kéo kéo bè
kéo bộ kéo cánh kéo cầy kéo cờ
kéo căng kéo co kéo cưa kéo dài
kéo gỗ kéo lê kéo lưới kéo theo
kép kép hát két
kê cứu kê giao kê khai kên kên
kênh kênh kiệu kêu kêu ca
kêu cầu kêu cứu kêu gào kêu gọi
kêu la kêu nài kêu oan kêu rêu
kêu trời kêu van kêu vang
kì cạch kì cọ kì kèo kìa
kìm kình kình địch kình kịch
kình ngạc kình nghê kình ngư
kí lô kích kích động kích bác
kích cỡ kích dục kích thích kích thích tố
kích thước kín kín đáo kín hơi
kín mít kín miệng kín tiếng kính
kính ái kính cẩn kính cận kính chúc
kính hiển vi kính lão kính lúp kính mến
kính nể kính nhường kính phục kính râm
kính thiên văn kính tiềm vọng kính trọng kính viễn
kính viễn vọng kính yêu kíp kíp chầy
kíp nổ kẹ kẹo kẹo bánh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.