Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1
đến
120
trong
1215
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
p^
pa nô
pa tê
palăng
pan
pao
pê đan
pê ni xi lin
pô
pô-pe-lin
pô-rơ-tít
pha
pha chế
pha giống
pha lê
pha lững
pha loãng
pha phôi
pha tạp
pha tiếng
pha trò
pha trộn
phai
phai lạt
phai màu
phai mờ
phai nhạt
phang
phang phác
phanh
phanh phui
phanh thây
phanh xác
phao
phao câu
phao khí
phao ngôn
phao phí
phao tang
phao tiêu
phao truyền
phau
phay
phà
phàm
phàm ăn
phàm là
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm tục
phàm trần
phàn nàn
phành phạch
phào
phá
phá án
phá đám
phá đề
phá bĩnh
phá bỏ
phá cách
phá của
phá cỗ
phá gia
phá giá
phá giới
phá hại
phá hỏng
phá hủy
phá hoang
phá hoại
phá hoẵng
phá lệ
phá ngang
phá ngầm
phá nước
phá phách
phá quấy
phá rối
phá sản
phá sập
phá tan
phá tân
phá thai
phá thối
phá trại giam
phá trận
phá trinh
phá vây
phá vỡ
phá xa
phác
phác hoạ
phác tính
phác thảo
phác thực
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phái
phái đẹp
phái đoàn
phái bộ
phái sinh
phái thuốc
phái viên
phái yếu
phán
phán định
phán đoán
phán bảo
phán quyết
phán sự
phán truyền
phán xét
phán xử
pháo
pháo đài
pháo đài bay
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.