Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1
đến
120
trong
1297
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
x^
x quang
xa
xa
xa cách
xa cách
xa cảng
xa gần
xa giá
xa hậu
xa hoa
xa hoa
xa hoàng
xa khơi
xa lánh
xa lánh
xa lìa
xa lạ
xa lạ
xa lắc
xa lắc xa lơ
xa lộ
xa lộ
xa mã
xa mu
xa phí
xa rời
xa tít
xa tắp
xa thẳm
xa tiền tử
xa trưởng
xa vắng
xa xả
xa xẩn
xa xăm
xa xăm
xa-lông
xa-tanh
xa-tăng
xam
xam xám
xam xưa
xan
xanh
xanh
xanh bủng
xanh biếc
xanh biếc
xanh cỏ
xanh da bát
xanh da trời
xanh hồ thủy
xanh hoa lí
xanh lam
xanh lá cây
xanh lá cây
xanh lá mạ
xanh lè
xanh lét
xanh lục
xanh lơ
xanh lơ
xanh lướt
xanh mét
xanh mắt
xanh mặt
xanh mướt
xanh ngắt
xanh nước biển
xanh rớt
xanh xao
xanh xao
xanh xao hốc hác
xanh-đi-ca
xao
xao động
xao động
xao lãng
xao lãng
xao nhãng
xao xác
xao xuyến
xao xuyến
xay
xay
xay xát
xà
xà
xà ích
xà đơn
xà cạp
xà cừ
xà cừ
xà kép
xà lỏn
xà lệch
xà mâu
xà ngang
xà tích
xà xẻo
xà-bông
xà-cột
xà-lách
xà-lù
xà-lim
xà-phòng
xài
xài
xài lớn
xài phí
xài xạc
xàm
xàm bậy
xàm xĩnh
xàm xạp
xàm xỡ
xàng xê
xành xạch
xào
xào
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.