Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
1
đến
120
trong
183
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
y^
y
Y
Y Can
Y Doãn
y học
Y học nhập môn
Y học, Thọ thế, Đông y
y khoa
Y Lăng
y nguyên
y phục
y quan
y sĩ
Y Sơn
y tá
y tế
Y Tịch
Y Tý
y viện
Y-lơng
Ya Hội
Ya Krông Bông
Ya Ma
Ya Tờ Mốt
Ya Xier
Yang Bắc
Yang Mao
Yang Nam
Yang Tao
Yang Trung
yên
yên
Yên
Yên Đình
Yên Đức
Yên Đỗ
Yên Đồng
Yên Đổ
Yên Định
Yên Đường
yên ổn
Yên Bài
Yên Bái
Yên Bình
Yên Bắc
Yên Bằng
Yên Bồng
Yên Cát
Yên Châu
Yên Chính
Yên chi
Yên Cư
Yên Cường
Yên Dũng
Yên Dương
Yên Giang
Yên Giá
Yên Hà
Yên Hân
Yên Hùng
Yên Hải
Yên Hợp
Yên Hồ
Yên Hồng
Yên Hoa
Yên Hoà
Yên Hoá
Yên Hưng
Yên Hương
Yên Kỳ
Yên Khang
Yên Khánh
Yên Khê
yên khấu
Yên Khoái
Yên Khương
Yên Kiện
Yên Lâm
Yên Lãng
Yên Lạc
Yên Lập
yên lặng
Yên Lợi
Yên Lỗ
Yên Lễ
Yên Lộc
Yên Luông
Yên Luật
Yên Lư
Yên Lương
Yên Mô
Yên Mông
Yên Mạc
Yên Mật
Yên Mỹ
Yên Minh
Yên Na
Yên Nam
Yên Nghĩa
Yên Nghiệp
Yên Nguyên
Yên Nhân
Yên Nhuận
Yên Ninh
Yên Phú
Yên Phúc
Yên Phụ
Yên Phong
Yên Phương
Yên Quang
Yên Quý
Yên Sở
Yên Sơn
Yên Tâm
Yên Tân
Yên Tĩnh
Yên Tập
Yên Từ
Yên Than
Yên Thành
1
2
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.