 | [ə'merikən] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) Châu Mỹ |
| |  | American Indian (hoặc Amerindian) |
| | người da đỏ; người Anh Điêng |
| |  | (thuộc) nước Mỹ; (thuộc) Hoa Kỳ |
| |  | American English |
| | tiếng Mỹ |
| |  | American football |
| | môn bóng bầu dục Mỹ |
| |  | American plan |
| | chế độ trả tiền khách sạn gồm tiền buồng, tiền ăn và dịch vụ |
 | danh từ |
| |  | người Châu Mỹ |
| |  | người Mỹ |
| |  | tiếng Mỹ (cũng) American English |