Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jim crow




jim+crow
['dʒim'krou]
danh từ
người da đen
Jim Crow policy
chính sách phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen


/'dʤim'krou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) Jim-crowism
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm (án) đen
(định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen
jim_crow policy chính sách phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jim crow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.