 | [stə:n] |
 | tính từ |
| |  | nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng |
| |  | stern countenance |
| | vẻ mặt khiêm khắc |
| |  | a stern look |
| | một cái nhìn lạnh lùng |
| |  | cứng rắn (trong cách cư xử..) |
| |  | stern treatment for offenders |
| | sự đối xử cứng rắn với những người chống đối |
 | danh từ |
| |  | (hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau |
| |  | walk towards the stern of a ship |
| | đi về phía đuôi tàu |
| |  | (thông tục); (đùa cợt) mông đít; đuôi (chó săn...) |
| |  | move your stern, I want to sit down |
| | xê đít ra, tôi muốn ngồi xuống |