 | ['westən] |
 | tính từ |
| |  | về phía tây, ở phía tây |
| |  | western city |
| | thành phố phía tây |
| |  | western regions of the British Isles |
| | các vùng phía tây của Liên hiệp Anh |
| |  | the western United States |
| | miền tây nước Mỹ |
| |  | (cũng) Western của phương Tây |
| |  | the Western way of life |
| | lối sống phương tây |
| |  | Western attitudes/clothes/nations/philosophy |
| | phong cách/quần áo/các quốc gia/triết học phương Tây |
 | danh từ |
| |  | phim hoặc sách nói về cuộc sống của những người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ, nhất là trong thời gian chiến tranh với người da đỏ ở Mỹ |