wright
wright | [rait] |  | danh từ | | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm | | |  | the wheel must go to the wright for repair | | | cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa |
/rait/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm the wheel must go to the wright for repair cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
|
|