 | [ə'bʌndənt] |
 | tính từ |
| |  | nhiều hơn mức đủ; nhiều |
| |  | an abundant supply of fruit |
| | sự cung cấp nhiều hoa quả |
| |  | we've abundant proof of his guilt |
| | chúng tôi có rất nhiều bằng chứng về tội lỗi của hắn |
| |  | (abundant in something) có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào |
| |  | a land abundant in minerals |
| | một vùng đất giàu khoáng sản |