 | [ə'kleim] |
 | danh từ |
| |  | sự hoan nghênh; sự ca ngợi |
| |  | The book received great critical acclaim |
| | cuốn sách được đánh giá rất cao |
 | ngoại động từ |
| |  | hoan hô, hoan nghênh |
| |  | to acclaim the winner of a race |
| | hoan hô người thắng cuộc đua |
| |  | to acclaim a new initiative |
| | hoan nghênh một sáng kiến mới |
| |  | a much acclaimed performance |
| | một cuộc trình diễn được tán thưởng nhiệt liệt |
| |  | it was acclaimed as a great discovery |
| | việc đó được hoan nghênh như là một phát kiến vĩ đại |
| |  | tôn lên |
| |  | to be acclaimed king |
| | được tôn lên làm vua |