 | [ə'kru:] |
 | nội động từ |
| |  | (+ to) đổ dồn về (ai...) |
| |  | great profits accrued to them |
| | những món lợi lớn cứ dồn về họ |
| |  | (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra |
| |  | such difficulties always accrue from carelessness |
| | những khó khăn như vậy luôn do cẩu thả mà ra |
| |  | dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...) |
| |  | interest accrues from the first of January |
| | tiền lãi dồn lại từ ngày mồng một tháng giêng |
| |  | accrued interest |
| | tiền lãi để dồn lại |