 | [əd'və:siti] |
 | danh từ |
| |  | những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh |
| |  | to remain cheerful in adversity |
| | lâm vào nghịch cảnh mà vẫn vui vẻ như không có gì |
| |  | to face adversity with courage |
| | can đảm đương đầu với nghịch cảnh |
| |  | to overcome many adversities |
| | vượt qua nhiều nghịch cảnh |