 | ['eəlift] |
 | danh từ |
| |  | sự vận chuyển (đồ tiếp tế, quân lính...) khẩn cấp bằng máy bay; cầu không vận; cầu hàng không |
| |  | an emergency airlift of food to the famine-stricken areas |
| | một cầu hàng không khẩn cấp chở lương thực đến những vùng bị nạn đói hoành hành |
 | động từ |
| |  | vận chuyển bằng phương thức cầu hàng không |
| |  | civilians trapped in the beleaguered city have been airlifted to safety |
| | thường dân mắc kẹt trong thành phố đang bị vây hãm đã được cầu hàngkhông khẩn cấp đưa đến nơi an toàn |