 | thành ngữ all |
| |  | all over |
| |  | khắp nơi |
| |  | we looked all for the ring |
| | chúng tôi tìm cái nhẫn ở khắp nơi |
| |  | to be covered all over with mud |
| | bùn bẩn khắp người |
| |  | I'm aching all over after the match |
| | tôi ê ẩm toàn thân sau trận đấu |
| |  | cái mà ta chờ đợi ở một người nào đó |
| |  | that sounds like my sister all over |
| | tiếng động đó nghe đúng là em gái tôi |