amenability
amenability | [ə,mi:nə'biliti] | | | Cách viết khác: | | | amenableness |  | [ə'mi:nəblnis] |  | danh từ | | |  | sự chịu trách nhiệm | | |  | sự tuân theo | | |  | sự dễ bảo, sự phục tùng |
/ə,mi:nə'biliti/ (amenableness) /ə'mi:nəblnis/
danh từ
sự chịu trách nhiệm
sự tuân theo
sự dễ bảo, sự phục tùng
|
|