Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphotic




tính từ
thiếu ánh sáng
the aphotic regions of the ocean những vùng thiếu ánh sáng của đại dương



aphotic
[ei'foutik]
tính từ
thiếu ánh sáng
the aphotic regions of the ocean
những vùng thiếu ánh sáng của đại dương


Related search result for "aphotic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.