 | ['ærougeit] |
 | ngoại động từ |
| |  | (to arrogate something to oneself) đòi hoặc lấy cái gì mà mình không có quyền; đòi bậy; nhận vơ |
| |  | arrogating all the credit to himself |
| | nhận vơ tất cả công trạng về mình |
| |  | (to arrogate something to somebody) vu/gán điều gì cho ai |
| |  | to arrogate evil motives to a rival |
| | gán những động cơ xấu xa cho địch thủ của mình |