artificial 
artificial | [,ɑ:ti'fi∫əl] |  | tính từ | | |  | nhân tạo | | |  | artificial silk | | | lụa nhân tạo | | |  | artificial respiration | | | hô hấp nhân tạo | | |  | artificial insemination | | | thụ tinh nhân tạo | | |  | artificial intelligence | | | trí tuệ nhân tạo | | |  | không tự nhiên, giả tạo; giả | | |  | artificial flowers | | | hoa giả | | |  | artificial smile | | | nụ cười giả tạo |
(Tech) nhân tạo; giả tạo
nhân tạo; giả tạo
/,ɑ:ti'fiʃəl/
tính từ
nhân tạo artificial silk lụa nhân tạo artificial respiration hô hấp nhân tạo
không tự nhiên, giả tạo; giả artificial flowers hoa giả artificial smile nụ cười giả tạo
|
|