Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascitic


    ascitic [ə'saitik]
danh từ
người mắc chứng cổ trướng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.