 | [ə'tendə] |
 | danh từ |
| |  | người có mặt tại nơi nào đó; người tham dự (buổi tiệc, buổi họp...) |
| |  | all the attenders at today's seminar are invited for lunch |
| | tất cả những người tham dự cuộc hội thảo hôm nay đều được mời dùng cơm trưa |
| |  | She's a regular attender at evening classes |
| | cô ấy thường xuyên theo học các lớp đêm |