 | ['ɔ:spisiz] |
 | danh từ |
| |  | (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu |
| |  | to set up a business under the auspices of a government aid scheme |
| | bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ |
| |  | under favourable auspices |
| | có triển vọng thuận lợi; có điềm lành |
| |  | thuật bói chim (xem) chim để bói |