 | ['ɔ:təgrɑ:f] |
 | danh từ |
| |  | chữ ký hoặc bản viết tay của một người (nhất là khi giữ làm kỷ niệm); bút tích |
| |  | I've got lots of famous footballers' autographs |
| | Tôi có rất nhiều bút tích của các cầu thủ nổi tiếng |
| |  | an autograph book/album |
| | tập sách/tập ảnh có chữ ký (chữ viết) lưu niệm |
 | ngoại động từ |
| |  | viết tên của mình lên hoặc vào cái gì |
| |  | an autographed copy |
| | một bản có chữ ký của tác giả |