 | [bid] |
 | danh từ |
| |  | giá được đưa ra để mua cái gì (nhất là tại cuộc bán đấu giá) |
| |  | to make a bid of 5000 francs for a painting |
| | đặt giá bức tranh là 5000 quan |
| |  | any higher/further bids? |
| | còn ai ra giá cao hơn hay không? |
| |  | sự bỏ thầu (như) tender |
| |  | sự cố gắng; sự nỗ lực |
| |  | he failed in his bid to reach the summit |
| | anh ta cố gắng mà vẫn không lên đỉnh được |
| |  | to make a bid for power/popular support |
| | cố gắng giành quyền lực/sự ủng hộ của quần chúng |
| |  | xướng lên số quân bài được đưa ra (trong một ván bài tây) |
| |  | It's your bid next - No bid |
| | Đến lượt anh tố - Pha (bỏ) |
 | động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là bid |
| |  | (to bid something for something) (to bid something on something) đưa ra (một cái giá) để mua cái gì (nhất là tại cuộc bán đấu giá); trả giá |
| |  | What am I bid (for this painting)? |
| | các vị trả (giá) cho tôi là bao nhiêu (cho bức tranh này)? |
| |  | she bid 5000 francs (for the painting) |
| | cô ấy trả giá 5000 quan (cho bức tranh) |
| |  | we had hoped to get the house but another couple was bidding against us |
| | chúng tôi hy vọng là sẽ mua được ngôi nhà, nhưng có một đôi vợ chồng khác trả giá cao hơn chúng tôi |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa ra một cái giá để làm công việc gì; dự thầu |
| |  | several firms have bid for the contract to build the new bridge |
| | có mấy hãng dự thầu xây dựng cầu mới |
| |  | (trong môn chơi bài brit) xướng bài |
| |  | to bid two hearts |
| | xướng hai quân cơ |
| |  | (thì quá khứ là bade, động tính từ quá khứ là bidden) ra lệnh; bảo |
| |  | do as you are bidden |
| | anh hãy làm như người ta yêu cầu |
| |  | she bade me (to) come in |
| | bà ta bảo tôi vào |
| |  | mời |
| |  | guests bidden to (attend) the feast |
| | những vị khách được mời (đến dự) tiệc |
| |  | nói lời chào |
| |  | to bid somebody good morning |
| | chào ai (lời chào buổi sáng) |
| |  | he bade farewell to his sweetheart |
| | anh ta chào từ biệt người yêu của mình |
| |  | to bid fair to do something |
| |  | hứa hẹn; có triển vọng |
| |  | our plan bids fair to succeed |
| | kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công |