 | ['bleiz] |
 | danh từ |
| |  | ngọn lửa |
| |  | ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ |
| |  | sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| |  | the flowers make a blaze of colours in the garden |
| | trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ |
| |  | in the full blaze of one's reputation |
| | trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất |
| |  | sự bột phát; cơn bột phát |
| |  | a blaze of anger |
| | cơn giận đùng đùng |
| |  | (số nhiều) (từ lóng) địa ngục |
| |  | vết lang trắng trên trán (bò, ngựa) |
| |  | vết cắt làm dấu trên vỏ cây |
| |  | lời nói dối trắng trợn |
| |  | to go blazes! |
| |  | (xem) go |
| |  | like blazes |
| |  | dữ dội, mãnh liệt, điên lên |
 | ngoại động từ |
| |  | loan báo |
| |  | đánh dấu vào vỏ cây |
| |  | to blaze a trail |
| |  | đi đầu, đi tiên phong |
 | nội động từ |
| |  | cháy dữ dội |
| |  | chiếu sáng rực |
| |  | nổi cơn tam bành |
| |  | to blaze away |
| |  | bắn liên tục, bắn như mưa |
| |  | phát biểu sôi nổi |
| |  | blaze away! |
| | nói đi! |