 | [blʌd] |
 | danh từ |
| |  | máu, huyết |
| |  | nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) |
| |  | sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu |
| |  | to thirst for blood |
| | khát máu |
| |  | tính khí |
| |  | in warm blood |
| | nổi nóng, nổi giận |
| |  | bad blood |
| | ác ý |
| |  | giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình |
| |  | to be the same flesh and blood |
| | cùng một dòng họ, cùng một dòng máu |
| |  | to be near in blood |
| | có họ gần |
| |  | royal blood |
| | hoàng gia |
| |  | fresh blood |
| | số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) |
| |  | bit of blood |
| | ngựa thuần chủng |
| |  | dauntlessness runs in the blood of that family |
| | tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy |
| |  | người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) |
| |  | blood and iron |
| |  | chính sách vũ lực tàn bạo |
| |  | blood is thicker than water |
| |  | (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã |
| |  | to breed (make, stir up) bad blood between persons |
| |  | gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia |
| |  | to drown in blood |
| |  | nhận chìm trong máu |
| |  | to freeze someone's blood |
| |  | (xem) freeze |
| |  | to get (have) one's blood up |
| |  | nổi nóng |
| |  | to get someone's blood up |
| |  | làm cho ai nổi nóng |
| |  | in cold blood |
| |  | chủ tâm có suy tính trước |
| |  | nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết người) |
| |  | to make one's blood boil |
| |  | (xem) boil |
| |  | to make someone's blood run cold |
| |  | (xem) cold |
| |  | you cannot get (take) blood (out of) stone |
| |  | không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được |
| |  | to be out for someone's blood |
| |  | hạ nhục ai, bôi nhọ ai |
| |  | blood and thunder |
| |  | kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...) |
| |  | someone's blood is up |
| |  | ai đó đang sôi máu, đang tím gan |
| |  | to have someone's blood on one's hands |
| |  | chịu trách nhiệm về cái chết của ai |
| |  | to spill blood |
| |  | gây đổ máu, gây tang tóc |
| |  | to stir one's blood |
| |  | cổ vũ ai, kích thích ai |
| |  | to sweat blood |
| |  | làm lụng thật vất vả; đổ mồ hôi sôi nước mắt |
 | ngoại động từ |
| |  | trích máu |
| |  | (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu |
| |  | (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai) |