 | [boun] |
 | danh từ |
| |  | xương |
| |  | frozen to the bone |
| | rét thấu xương |
| |  | to be nothing but skin and bone |
| | gầy giơ xương |
| |  | chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi |
| |  | đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... |
| |  | (số nhiều) hài cốt |
| |  | (số nhiều) bộ xương; thân thể |
| |  | my old bones |
| | cái tấm thân già này |
| |  | cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà |
| |  | bone of contention |
| | nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà |
| |  | to have a bone to pick with somebody |
| | có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la |
| |  | the bare bones |
| |  | cốt lõi của vấn đề |
| |  | to chill sb to the bone |
| |  | làm cho rét thấu xương |
| |  | close to the bone |
| |  | thiếu tế nhị, cợt nhã |
| |  | a bag of bones |
| |  | to be nothing but skin and bone |
| |  | tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương |
| |  | to work one's fingers to the bone |
| |  | làm việc rất hăng hái |
| |  | to be on one's bones |
| |  | túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn |
| |  | to be bred in the bones |
| |  | ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được |
| |  | what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh |
| |  | (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa |
| |  | to cast in a bone between... |
| |  | gây mối bất hoà giữa... |
| |  | to cut price to the bone |
| |  | giảm giá hàng tới mức tối thiểu |
| |  | to feel in one's bones |
| |  | cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn |
| |  | to have a bone in one's arm (leg) |
| |  | (đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa) |
| |  | to have a bone in one's throat |
| |  | (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa |
| |  | to keep the bone green |
| |  | giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu |
| |  | to make no bones about (of) |
| |  | không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm |
| |  | to make old bones |
| |  | sống dai, sống lâu |
 | ngoại động từ |
| |  | gỡ xương (ở cá, ở thịt) |
| |  | (từ lóng) ăn cắp, xoáy |
| |  | to bone up |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) |