|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bookseller
bookseller | ['bukselə] |  | danh từ | | |  | người bán sách | | |  | Bookseller 's | | |  | Hiệu sách | | |  | Secondhand bookseller | | |  | Người bán sách cũ |
/'buk,selə/
danh từ
người bán sách !bookseller's
hiệu sách !second-hand bookseller
người bán sách cũ
|
|
|
|