capitally
capitally | ['kæpitli] |  | phó từ | | |  | chính, chủ yếu | | |  | tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay | | |  | she sang that song capitally | | | cô ta hát bài đó rất hay | | |  | to punish capitally | | |  | kết tội tử hình |
/'kæpitli/
phó từ
chính, chủ yếu
tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay she sang that song capitally cô ta hát bài đó rất hay !to punish capitally
kết tội tử hình
|
|