 | ['t∫ɑ:dʒəbl] |
 | tính từ |
| |  | lấy vào, ăn vào, tính vào |
| |  | sum chargeable to a reserve |
| | món tiền lấy vào khoảng dự trữ |
| |  | this is chargeable to the account of... |
| | món này tính vào khoản... |
| |  | phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng |
| |  | repairs chargeable on the owner |
| | tiền sửa chữa do chủ chịu |
| |  | bắt phải chịu (một thứ thuế) |
| |  | có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được |