Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chid




chid
Xem chide


/tʃaid/

động từ chid, chide; chid, chidden, chided
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

Related search result for "chid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.