Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronometer




chronometer
[krə'nɔmitə]
danh từ
(thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet
(âm nhạc) máy nhịp


/krə'nɔmitə/

danh từ
(thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet
(âm nhạc) máy nhịp

Related search result for "chronometer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.