Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chunnel




danh từ
cái hầm đang đào nối liền Anh và Pháp



chunnel
['t∫ʌnəl]
danh từ
cái hầm đang đào nối liền Anh và Pháp


Related search result for "chunnel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.