 | ['kɔbweb] |
 | danh từ |
| |  | mạng nhện; sợi tơ nhện |
| |  | vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện |
| |  | (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...) |
| |  | the cobwebs of the law |
| | những cái tinh vi của luật pháp |
| |  | (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi |
| |  | cobwebs of antiquity |
| | đồ cổ cũ rích |
| |  | (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy |
| |  | to blow away the cobwebs from one's brain |
| |  | ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần |
| |  | to have a cobwed in one's throat |
| |  | khô cổ |