collision 
collision | [kə'liʒn] |  | danh từ | | |  | sự đụng, sự va | | |  | the two cars had a slight collision | | | hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau | | |  | sự va chạm, sự xung đột | | |  | to came into collision with | | | va chạm với, xung đột với |
(Tech) va chạm, đụng đầu (d)
sự va chạm
double c. va chạm kép
/kə'liʤn/
danh từ
sự đụng, sự va the two cars had a slight collision hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
sự va chạm, sự xung đột to came into collision with va chạm với, xung đột với
|
|