 | [kəm'pouz] |
 | động từ |
| |  | soạn (bản nhạc, bài văn, bài thơ....); sáng tác |
| |  | to compose a piece of music |
| | sáng tác một bản nhạc |
| |  | to compose a poem |
| | làm một bài thơ |
| |  | I'm composing a leading article |
| | Tôi đang soạn một bài xã luận |
| |  | (nói về các thành phần) tạo nên một tổng thể |
| |  | the short scenes that compose the play |
| | những màn ngắn tạo thành vở kịch |
| |  | kiềm chế bản thân/cái gì; trấn tĩnh |
| |  | to compose one's thoughts |
| | kiềm chế những ý nghĩ của mình |
| |  | compose yourself! |
| | anh hãy bình tĩnh lại! |
| |  | xếp (chữ in) theo trật tự để cho ra các từ, đoạn, trang....; xếp chữ |