 | [kən'tindʒənt] |
 | tính từ |
| |  | không chắc chắn; ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ |
| |  | contingent expenses |
| | những món chi tiêu bất ngờ |
| |  | a contingent advantage/effect |
| | một lợi thế/tác dụng bất ngờ |
| |  | (contingent on / upon something) phụ thuộc vào cái gì có thể xảy ra hoặc không |
| |  | our success is contingent upon your continued help |
| | thành công của chúng tôi tùy thuộc vào sự tiếp tục giúp đỡ của các bạn |
 | danh từ |
| |  | (quân sự) số quân được góp vào để làm thành bộ phận của một lực lượng lớn hơn |
| |  | a small British contingent in the UN peace-keeping force |
| | một đội quân Anh trong lực lượng gìn giữ hoà bình của Liên Hiệp Quốc |
| |  | nhóm người có chung những đặc trưng riêng (đồng hương chẳng hạn) tham dự một cuộc tập trung |
| |  | a large contingent from Japan was present at the conference |
| | một nhóm người Nhật có mặt tại hội nghị |
| |  | there were the usual protests from the anti-abortion contingent |
| | có những lời phản đối như thường lệ ở nhóm người chống phá thai |