covert
covert | ['kʌvət] |  | tính từ | | |  | che đậy, giấu giếm, vụng trộm | | |  | a covert glance | | | cái nhìn vụng trộm | | |  | covert threat | | | sự đe doạ ngầm |  | danh từ | | |  | hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú) | | |  | to draw a covert | | | sục bụi rậm | | |  | covert cloth | | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng | | |  | covert coat | | |  | áo choàng ngắn |
/'kʌvət/
tính từ
che đậy, giấu giếm, vụng trộm a covert glance cái nhìn (vụng) trộm covert threat sự đe doạ ngầm
danh từ
hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú) to draw a covert sục bụi rậm !covert cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng !covert coat
áo choàng ngắn
|
|