Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-bones




cross-bones
['krɔsbounz]
danh từ số nhiều
hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)


/'krɔsbounz/

danh từ số nhiều
hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)

Related search result for "cross-bones"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.