 | ['kʌstəmz] |
 | danh từ số nhiều |
| |  | thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu |
| |  | to pay customs on something |
| | đóng thuế nhập khẩu cái gì |
| |  | cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan |
| |  | The Customs have found heroin hidden in freight |
| | Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng |
| |  | customs officer |
| | cán bộ hải quan |
| |  | customs duty |
| | thuế hải quan |
| |  | customs formalities |
| | thủ tục hải quan |
| |  | a customs check/search |
| | cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan |
| |  | how long does it take to get through customs? |
| | làm thủ tục hải quan mất bao lâu? |