 | [di'said] |
 | động từ |
| |  | giải quyết, phân xử |
| |  | to decide a question |
| | giải quyết một vấn đề |
| |  | to decide against somebody |
| | phân xử ai thua (kiện...) |
| |  | to decide in favour of somebody |
| | phân xử cho ai được (kiện) |
| |  | quyết định |
| |  | to decide to do something |
| | quyết định làm cái gì |
| |  | to decide against doing something |
| | quyết định không làm cái gì |
| |  | that decides me! |
| | nhất định rồi! |
| |  | lựa chọn, quyết định chọn |
| |  | to decide between two things |
| | lựa chọn trong hai thứ |
| |  | to decide on |
| |  | chọn, quyết định chọn |
| |  | she decided on the green coat |
| | cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục |