delicious 
delicious | [di'li∫əs] |  | tính từ | | |  | đem lại sự thích thú cho vị giác và khưu giác; thơm tho, ngon ngọt | | |  | a delicious meal, cake, flavour | | | bữa ăn ngon, bánh ga tô thơm ngon, hương vị thơm tho | | |  | it smells delicious! | | | mùi thơm quá! | | |  | what a delicious joke! | | | một chuyện đùa thú vị làm sao! |
/di'liʃəs/
tính từ
thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào delicious smell mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
vui thích, khoái
|
|